Có 2 kết quả:
中飽 zhōng bǎo ㄓㄨㄥ ㄅㄠˇ • 中饱 zhōng bǎo ㄓㄨㄥ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embezzle
(2) to misappropriate
(3) to line one's pockets with public funds
(2) to misappropriate
(3) to line one's pockets with public funds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embezzle
(2) to misappropriate
(3) to line one's pockets with public funds
(2) to misappropriate
(3) to line one's pockets with public funds
Bình luận 0